công bố công khai dự toán ngân sách nhà nước năm 2023 của Ban QLDA Đầu tư Xây dựng các Công trình Giao thông Khánh Hòa
| Số kí hiệu | 166/QĐ-DAGT |
| Ngày ban hành | 17/02/2023 |
| Ngày bắt đầu hiệu lực | 17/02/2023 |
| Thể loại | Quyết định công khai |
| Lĩnh vực |
Tài chính |
| Cơ quan ban hành | Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình Giao thông tỉnh Khánh Hòa |
| Người ký | Đặng Hữu Tài |
| Đơn vị: Ban QLDA Đầu tư Xây dựng các Công trình Giao thông Khánh Hòa Chương: DỰ TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2023 | |||
| (Kèm theo quyết định số: 166/QĐ- DAGT ngày 17/02/2023) Đơn vị tính: đồng | |||
| TT | Nội dung | Dự toán được giao | |
| A | DỰ TOÁN THU | ||
| I | Tổng số thu: | 7.887.794.287 | |
| 1 | Nguồn kinh phí năm trước chuyển sang (tạm tính) | 800.000.000 | |
| 2 | Nguồn trích từ các dự án được giao quản lý | 5.997.460.287 | |
| 3 | Dự án bổ sung trong năm (nếu có) | 0 | |
| 4 | Nguồn thu từ hoạt động dịch vụ tư vấn đã trừ các khoản thuế phải nộp | 472.384.000 | |
| 5 | Nguồn thu hợp pháp khác | 617.950.000 | |
| II | Nguồn thu chuyển sang năm sau tiếp tục sử dụng | 0 | |
| III | Nguồn thu được sử dụng trong năm (III)=(I)-(II) | 7.887.794.287 | |
| B | DỰ TOÁN CHI |
| |
| I | Chi thường xuyên | 3.882.332.581 | |
| 1 | Tiền lương | 2.058.058.524 | |
| 2 | Tiền công | 92.855.400 | |
| 3 | Các khoản phụ cấp lương | 43.368.000 | |
| 4 | Các khoản trích nộp theo lương | 518.050.657 | |
| 5 | Chi tiền thưởng | 10.000.000 | |
| 6 | Chi phúc lợi tập thể | 30.000.000 | |
| TT | Nội dung | Dự toán được giao | |
| 7 | Thanh toán dịch vụ công cộng | 150.000.000 | |
| 8 | Chi mua vật tư văn phòng | 150.000.000 | |
| 9 | Chi thanh toán thông tin, tuyên truyền | 40.000.000 | |
| 10 | Chi hội nghị | 40.000.000 | |
| 11 | Chi công tác phí | 200.000.000 | |
| 12 | Chi thuê mướn | 30.000.000 | |
| 13 | Chi đoàn đi công tác nước ngoài | 0 | |
| 14 | Chi đoàn vào | 20.000.000 | |
| 15 | Chi khấu hao tài sản cố định | 0 | |
| 16 | Chi sửa chữa thường xuyên tài sản | 150.000.000 | |
| 17 | Chi phí khác | 250.000.000 | |
| 18 | Dự phòng | 100.000.000 | |
| II | Chi không thường xuyên | 50.000.000 | |
| 1 | Chi đầu tư xây dựng cơ bản | 0 | |
| 2 | Chi mua sắm trang thiết bị, tài sản dùng cho quản lý | 50.000.000 | |
| 3 | Chi sữa chữa lớn tài sản cố định | 0 | |
| 4 | Chi thực hiện tinh giản biên chế (nếu có) | 0 | |
| 5 | Chi khác | 0 | |